Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huá ㄏㄨㄚˊ, Huà ㄏㄨㄚˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶丨一一フ
Unicode: U+21F19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2