Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qīn ㄑㄧㄣTổng nét: 15
Bộ:
shān 山 (+12 nét)
Hình thái:
⿰山欽Nét bút:
丨フ丨ノ丶一一丨丶ノ一ノフノ丶Unicode:
U+21F32Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận