Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cuī ㄘㄨㄟTổng nét: 16
Bộ:
shān 山 (+13 nét)
Hình thái:
⿱山碓Nét bút:
丨フ丨一ノ丨フ一ノ丨丶一一一丨一Unicode:
U+21F5BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận