Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Tổng nét: 17
Bộ: shān 山 (+14 nét)
Nét bút: 丨フ丨ノノ丨一フフ丶丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: UHOK (山竹人大)
Unicode: U+21F6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fai1

Tự hình 1

Dị thể 1