Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ
Tổng nét: 28
Bộ: shān 山 (+25 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丨フ一フ一丨一丨一フ一一丶フ丨フ丨ノフ丨フ一ノフ
Unicode: U+21FE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1