Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jǐ ㄐㄧˇ,
yǐ ㄧˇTổng nét: 4
Bộ:
gōng 工 (+1 nét)
Hình thái:
⿱工⺃Nét bút:
一丨一フUnicode:
U+22012Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận