Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ
Tổng nét: 9
Bộ: jǐ 己 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶フ丨フ一フ
Unicode: U+2203A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1