Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jǐn ㄐㄧㄣˇTổng nét: 10
Bộ:
jǐ 己 (+7 nét)
Hình thái:
⿱丞巴Nét bút:
フ丨フノ丶一フ丨一フUnicode:
U+2203FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận