Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄐㄧ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ, qiāo ㄑㄧㄠ
Tổng nét: 11
Bộ: jǐ 己 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ丨ノ丶フ一フ
Unicode: U+22043
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0