Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xùn ㄒㄩㄣˋTổng nét: 12
Bộ:
jǐ 己 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿰巳巳⿰千千Nét bút:
フ一フフ一フノ一ノノ一丨Thương Hiệt: RUHJJ (口山竹十十)
Unicode:
U+22045Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận