Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jǐ 己 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: SUTC (尸山廿金)
Unicode: U+22049
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seon3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2