Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yín ㄧㄣˊTổng nét: 18
Bộ:
jǐ 己 (+15 nét)
Hình thái:
⿱畾巳Nét bút:
丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一フ一フUnicode:
U+22050Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận