Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jì ㄐㄧˋ,
xì ㄒㄧˋTổng nét: 7
Bộ:
jīn 巾 (+4 nét)
Hình thái:
⿱⿱一幺巾Nét bút:
一フフ丶丨フ丨Unicode:
U+22074Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận