Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhuō ㄓㄨㄛ,
zhuó ㄓㄨㄛˊTổng nét: 9
Bộ:
jīn 巾 (+6 nét)
Hình thái:
⿱𣅀巾Nét bút:
丶一丨フ一一丨フ丨Thương Hiệt: YALB (卜日中月)
Unicode:
U+2209AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận