Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
rèn ㄖㄣˋTổng nét: 9
Bộ:
jīn 巾 (+6 nét)
Hình thái:
⿰巾任Nét bút:
丨フ丨ノ丨ノ一丨一Unicode:
U+220A7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận