Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 巾 (+8 nét)
Hình thái: 巿
Nét bút: 丶一丨フ丨ノ丶一丨フ一
Unicode: U+220B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0