Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shī ㄕTổng nét: 10
Bộ:
jīn 巾 (+7 nét)
Hình thái:
⿱吅帀Nét bút:
丨フ一丨フ一一丨フ丨Unicode:
U+220CBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận