Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tè ㄊㄜˋTổng nét: 11
Bộ:
jīn 巾 (+8 nét)
Hình thái:
⿰巾直Nét bút:
丨フ丨一丨丨フ一一一一Unicode:
U+220DCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận