Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 巾 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: LBSMH (中月尸一竹)
Unicode: U+2212A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lau6

Chữ gần giống 7

Bình luận 0