Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, ㄒㄧˊ, zhé ㄓㄜˊ, zhě ㄓㄜˇ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 巾 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Unicode: U+2212D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0