Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, mèng ㄇㄥˋ, míng ㄇㄧㄥˊ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 巾 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨フ丨ノフ丶丨フ丨
Unicode: U+2213E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1