Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, chàn ㄔㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 巾 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一丨フ一ノ丶丨フ一ノ丶
Unicode: U+22150
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 52