Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tǎn ㄊㄢˇ, zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 巾 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Unicode: U+22152
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 56