Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ, lǒng ㄌㄨㄥˇ, máng ㄇㄤˊ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 巾 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ丶フ丨フ丨一ノフ丶ノノノ
Thương Hiệt: YBIKP (卜月戈大心)
Unicode: U+2215B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lung4

Dị thể 2