Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 巾 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丶フ丨フ丨丨フ一一一丨一ノ丶
Unicode: U+22166
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0