Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 巾 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノ丶フ一一丶フ丨フ丨
Unicode: U+22168
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0