Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, měng ㄇㄥˇ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 巾 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨丨丨フ丨丨一丶フ丨フ一一一
Unicode: U+22174
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1