Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ, tīng ㄊㄧㄥ, tìng ㄊㄧㄥˋ
Tổng nét: 7
Bộ: gān 干 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶ノ一丨
Unicode: U+2218A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0