Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jì ㄐㄧˋ,
jìn ㄐㄧㄣˋTổng nét: 7
Bộ:
gān 干 (+4 nét)
Hình thái:
⿱⺊厈Nét bút:
丨一一ノ一一丨Unicode:
U+2218CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận