Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shū ㄕㄨTổng nét: 9
Bộ:
gān 干 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⿲人人人干Nét bút:
ノ丶ノ丶ノ丶一一丨Unicode:
U+22191Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận