Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yào ㄧㄠˋ,
yòu ㄧㄡˋTổng nét: 5
Bộ:
yāo 幺 (+2 nét)
Hình thái:
⿱幺力Nét bút:
フフ丶フノUnicode:
U+221B2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận