Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄐㄧˇ, ㄑㄧˇ
Tổng nét: 8
Bộ: yāo 幺 (+5 nét)
Hình thái: 𢆶
Nét bút: フフ丶フフ丶ノフ
Unicode: U+221BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0