Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sāi ㄙㄞ,
sī ㄙ,
sì ㄙˋTổng nét: 9
Bộ:
yāo 幺 (+6 nét)
Hình thái:
⿱囟幺Nét bút:
ノ丨フノ丶一フフ丶Unicode:
U+221BFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận