Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sī ㄙTổng nét: 10
Bộ:
yāo 幺 (+7 nét)
Hình thái:
⿱𢆶灬Nét bút:
フフ丶フフ丶丶丶丶丶Unicode:
U+221C1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận