Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yǒu ㄧㄡˇ, yòu ㄧㄡˋ
Tổng nét: 17
Bộ: xiǎo 小 (+14 nét), yāo 幺 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶フノ丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
Unicode: U+221D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0