Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shà ㄕㄚˋ,
xià ㄒㄧㄚˋTổng nét: 6
Bộ:
ān 广 (+3 nét)
Hình thái:
⿸广下Nét bút:
丶一ノ一丨フUnicode:
U+221D7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận