Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wú ㄨˊ,
wǔ ㄨˇTổng nét: 6
Bộ:
ān 广 (+3 nét)
Hình thái:
⿸广亡Nét bút:
丶一ノ丶一フUnicode:
U+221DCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận