Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dē ㄉㄜ,
de ,
dǐ ㄉㄧˇTổng nét: 8
Bộ:
ān 广 (+5 nét)
Hình thái:
⿸广丘Nét bút:
丶一ノノ丨一丨一Unicode:
U+221F9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận