Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǔ ㄩˇTổng nét: 9
Bộ:
ān 广 (+6 nét)
Nét bút:
丶一ノ丨フ一一ノ丶Unicode:
U+22214Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận