Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yào ㄧㄠˋ,
yòu ㄧㄡˋTổng nét: 9
Bộ:
ān 广 (+6 nét)
Hình thái:
⿸广⿰史⺃Nét bút:
丶一ノ丨フ一ノ丶フUnicode:
U+22217Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận