Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yāng ㄧㄤTổng nét: 10
Bộ:
ān 广 (+7 nét)
Hình thái:
⿸广⿳中一八Nét bút:
丶一ノ丨フ一丨一ノ丶Unicode:
U+2222EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận