Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jīng ㄐㄧㄥTổng nét: 11
Bộ:
ān 广 (+8 nét)
Hình thái:
⿸广京Nét bút:
丶一ノ丶一丨フ一丨ノ丶Unicode:
U+22234Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận