Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ, lǎn ㄌㄢˇ, lǐn ㄌㄧㄣˇ
Tổng nét: 11
Bộ: ān 广 (+8 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ丨フ一一
Unicode: U+2223A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0