Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huò ㄏㄨㄛˋ,
yù ㄩˋTổng nét: 11
Bộ:
ān 广 (+8 nét)
Hình thái:
⿸广或Nét bút:
丶一ノ一丨フ一一フノ丶Unicode:
U+2223FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận