Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: ān 广 (+8 nét)
Hình thái: 广廿
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一丶ノノ丶
Unicode: U+22259
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1