Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, guǎng ㄍㄨㄤˇ, yān ㄧㄢ, yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: ān 广 (+9 nét)
Hình thái: ⿸广㒸
Nét bút: 丶一ノ丶ノ一ノフノノノ丶
Unicode: U+2226D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: ān 广 (+9 nét)
Hình thái: ⿸广㒸
Nét bút: 丶一ノ丶ノ一ノフノノノ丶
Unicode: U+2226D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0