Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huī ㄏㄨㄟTổng nét: 12
Bộ:
ān 广 (+9 nét)
Hình thái:
⿸广恢Nét bút:
丶一ノノノ丨一ノ丶ノノ丶Unicode:
U+22278Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận