Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bǎo ㄅㄠˇTổng nét: 12
Bộ:
ān 广 (+9 nét)
Hình thái:
⿸广⿱宀⿱龴木Nét bút:
丶一ノ丶丶フフ丶一丨ノ丶Unicode:
U+22279Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận