Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lì ㄌㄧˋTổng nét: 13
Bộ:
ān 广 (+10 nét)
Hình thái:
⿸广秝Nét bút:
丶一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶Unicode:
U+22286Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận