Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ
Tổng nét: 13
Bộ: ān 广 (+10 nét)
Hình thái: 广𡘤
Nét bút: 丶一ノ一ノ丶丶ノ丨フ一一フ
Unicode: U+2228A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1